শব্দভান্ডার

বিমূর্ত পদ   »   Thuật ngữ trừu tượng

chính quyền

প্রশাসন

quảng cáo

বিজ্ঞাপন

mũi tên

তির

lệnh cấm

নিষেধাজ্ঞা

sự nghiệp

পেশা

trung tâm

কেন্দ্র

sự lựa chọn

পছন্দ

sự cộng tác

সহযোগ

màu sắc

রঙ

liên hệ

যোগাযোগ

mối nguy hiểm

বিপদ

thổ lộ tình yêu

ভালোবাসার ঘোষণা

sự suy giảm

অধঃপতন

định nghĩa

সংজ্ঞা

sự khác biệt

পার্থক্য

sự khó khăn

অসুবিধা

hướng

অভিমুখ

sự khám phá

আবিষ্কার

hỗn loạn

বিশৃঙ্খলা

nơi xa xôi

দূরত্ব

khoảng cách

দূরত্ব

sự đa dạng

বৈচিত্র্য

nỗ lực

প্রচেষ্টা

thăm dò

অনুসন্ধান

cú ngã

পতন

sức mạnh

বল

hương thơm

সুরভি

sự tự do

স্বাধীনতা

con ma

প্রেতাত্মা

một nửa

অর্ধ

chiều cao

উচ্চতা

sự trợ giúp

সাহায্য

nơi cất giấu

লুকানোর স্থান

tổ quốc

স্বদেশ

vệ sinh thân thể

স্বাস্থ্যবিধি

ý tưởng

ধারণা

ảo ảnh

দৃষ্টিবিভ্রম

trí tưởng tượng

কল্পনা

trí thông minh

বুদ্ধিমত্তা

lời mời

আমন্ত্রণ

công lý

ন্যায়বিচার

ánh sáng

আলো

diện mạo

তাকানো

tổn thất

ক্ষতি

độ phóng đại

বর্ধিতকরণ

sai lầm

ভুল

vụ giết người

হত্যা

quốc gia

জাতি

điều mới mẻ

নূতনত্ব

tùy chọn

বিকল্প

lòng kiên nhẫn

ধৈর্য

quy hoạch

পরিকল্পনা

vấn đề

সমস্যা

bảo vệ

রক্ষণ

sự phản ánh

প্রতিফলন

nước cộng hòa

প্রজাতন্ত্র

rủi ro

ঝুঁকি

sự an toàn

নিরাপত্তা

bí mật

গোপন

giới tính

লিঙ্গ

bóng râm

ছায়া

kích thước

আকার

sự đoàn kết

সংহতি

sự thành công

সাফল্য

sự hỗ trợ

সমর্থন

truyền thống

ঐতিহ্য

trọng lượng

ওজন
ফিরে যাও