Слоўнікавы запас

Прырода   »   Thiên nhiên

vòng cung

дуга

chuồng

хлеў

vịnh

заліў

bãi biển

пляж

bong bóng

бурбалка

hang động

пячора

trang trại

гаспадарка

lửa

агонь

dấu chân

след

địa cầu

глобус

vụ thu hoạch

ўраджай

kiện cỏ khô

пак сена

hồ

возера

ліст

núi

гара

đại dương

акіян

toàn cảnh

панарама

đá tảng

скала

suối

крыніца

đầm lầy

балота

cây

дрэва

thân cây

ствол дрэва

thung lũng

даліна

quang cảnh

від

tia nước

бруя вады

thác nước

вадаспад

sóng

хваль
Вяртацца